Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.vlɔ.pɑ̃t/

Danh từ

sửa

enveloppante gc /ɑ̃.vlɔ.pɑ̃t/

  1. (Toán học) Đường bao.

Tham khảo

sửa