entanglement
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈtæŋ.ɡəl.mənt/
Danh từ
sửaentanglement /ɪn.ˈtæŋ.ɡəl.mənt/
- Sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu; điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu.
- Sự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối, sự làm lúng túng; cảnh khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng.
- sự làm rối rắm; sự rối rắm, điều rối rắm,
- (Quân sự) Hàng rào (bằng dây thép gai, cọc... ).
- Sự ùn lại (giao thông).
Tham khảo
sửa- "entanglement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)