Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɑ̃.tɔ.laʒ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
entôlage
/ɑ̃.tɔ.laʒ/
entôlage
/ɑ̃.tɔ.laʒ/

entôlage /ɑ̃.tɔ.laʒ/

  1. (Thông tục) Sự lừa lấy tiền của khách làng chơi.
  2. (Nghĩa rộng) Sự lừa đảo, sự nẫng túi.
  3. (Kỹ thuật) Sự bọc tôn.
  4. (Kỹ thuật) Vỏ tôn.

Tham khảo sửa