Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pʁə.mjɛʁ.mɑ̃/

Phó từ sửa

premièrement /pʁə.mjɛʁ.mɑ̃/

  1. Trước nhất, trước hết.
  2. Một .

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa