Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít ensomhet ensomheta, ensomheten
Số nhiều

ensomhet gđc

  1. Sự đơn, độc, trơ trọi, lẻ loi.
    Det er vondt å føle ensomhet.
  2. Nơi cô quạnh, quạnh quẽ, cô lập, biệt lập.
    Han bor langt ute i ensomheten.

Tham khảo

sửa