enseigne
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.sɛɲ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
enseigne /ɑ̃.sɛɲ/ |
enseignes /ɑ̃.sɛɲ/ |
enseigne gc /ɑ̃.sɛɲ/
- Biển hàng, biển hiệu (của hiệu buôn).
- L’enseigne d’une librairie — biển hàng của một hiệu sách
- (Văn học) Cờ.
- (Sử học) Cờ lệnh, lệnh tiễn.
- à bonne enseigne — (từ cũ, nghĩa cũ) khi có sự bảo đảm chắc chắn
- à telle enseigne que; à telles enseignes telles enseignes que — đến mức là, đến nỗi
- être logé à la même enseigne — cùng chung hoàn cảnh, cùng chung nỗi khó khăn
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
enseigne /ɑ̃.sɛɲ/ |
enseignes /ɑ̃.sɛɲ/ |
enseigne gđ /ɑ̃.sɛɲ/
- (Enseigne de vaisseau de i ère classe) Trung úy hải quân.
- Enseigne de vaisseau de 2 ième classe — thiếu úy hải quân
- (Sử học) Sĩ quan cầm cờ.
Tham khảo
sửa- "enseigne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)