Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
enrayage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.ʁɛ.jaʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
enrayage
/ɑ̃.ʁɛ.jaʒ/
enrayage
/ɑ̃.ʁɛ.jaʒ/
enrayage
gđ
/ɑ̃.ʁɛ.jaʒ/
Sự
tắc
(súng... ),
sự
kẹt
(máy).
Sự
lắp
nan hoa
(vào bánh xe).
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Sự
chặn
,
sự
hãm
.
Tham khảo
sửa
"
enrayage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)