Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɑ̃.ʁɛ.jaʒ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
enrayage
/ɑ̃.ʁɛ.jaʒ/
enrayage
/ɑ̃.ʁɛ.jaʒ/

enrayage /ɑ̃.ʁɛ.jaʒ/

  1. Sự tắc (súng... ), sự kẹt (máy).
  2. Sự lắp nan hoa (vào bánh xe).
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự chặn, sự hãm.

Tham khảo sửa