eneste
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | eneste |
gt | eneste | |
Số nhiều | eneste | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
eneste sup.
- Độc nhất, duy nhất, chỉ một.
- Dette er den eneste boken jeg har lest av Dickens.
- Thường dùng sau chữ " hver" để nhấn mạnh câu.
- Han besøker moren hver eneste dag.
- hver eneste en — Mỗi một ai.
- med en eneste gang — Lập tức, tức thì.
Tham khảo
sửa- "eneste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)