enchanteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ʃɑ̃.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | enchanteresse /ɑ̃.ʃɑ̃t.ʁɛs/ |
enchanteurs /ɑ̃.ʃɑ̃.tœʁ/ |
Số nhiều | enchanteresse /ɑ̃.ʃɑ̃t.ʁɛs/ |
enchanteurs /ɑ̃.ʃɑ̃.tœʁ/ |
enchanteur /ɑ̃.ʃɑ̃.tœʁ/
- Người phù phép, người có phép ma.
- Người làm say mê.
- Cet orateur est un enchanteur — nhà diễn giả ấy là một người làm cho cử toạ say mê
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | enchanteur /ɑ̃.ʃɑ̃.tœʁ/ |
enchanteurs /ɑ̃.ʃɑ̃.tœʁ/ |
Giống cái | enchanteresse /ɑ̃.ʃɑ̃t.ʁɛs/ |
enchanteresses /ɑ̃.ʃɑ̃t.ʁɛs/ |
enchanteur /ɑ̃.ʃɑ̃.tœʁ/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "enchanteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)