Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

enchanter

  1. Người bỏ bùa mê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
  2. Người làm say mê, người làm vui thích.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.ʃɑ̃.te/

Ngoại động từ

sửa

enchanter ngoại động từ /ɑ̃.ʃɑ̃.te/

  1. Yểm phép.
  2. (Nghĩa bóng) Làm cho khoái trá, làm cho rất vui thích.
    Enchanter le public — làm cho công chúng khoái trá;
    Nouvelle qui m’enchante — tin làm cho tôi rất vui thích
    (Je suis) enchanté de vous voir ici — hân hạnh được gặp ông ở đây

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa