enchaînement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ʃɛn.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
enchaînement /ɑ̃.ʃɛn.mɑ̃/ |
enchaînements /ɑ̃.ʃɛn.mɑ̃/ |
enchaînement gđ /ɑ̃.ʃɛn.mɑ̃/
- Chuỗi, dãy.
- Sự kết hợp, sự liên kết; sự gắn bó.
- Enchaînement de hasards — sự kết hợp những cái ngẫu nhiên
- Enchaînement logique — sự gắn bó lô gich
- (Âm nhạc) Sự nối tiếp.
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự xích lại, sự buộc lại.
- Enchaînement des chiens — sự xích chó lại
Tham khảo
sửa- "enchaînement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)