Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
encarter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
encarter
gđ
(
Ngành in
)
Chèn
(phụ đính) vào
sách
.
Đính vào
bìa
,
ghim
vào
bìa
.
Phát
thẻ
gái
điếm cho.
Tham khảo
sửa
"
encarter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)