empennage
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɑːm.pə.ˈnɑːʒ/
Danh từ
sửaempennage /ˌɑːm.pə.ˈnɑːʒ/
Tham khảo
sửa- "empennage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.pɛ.naʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
empennage /ɑ̃.pɛ.naʒ/ |
empennage /ɑ̃.pɛ.naʒ/ |
empennage gđ /ɑ̃.pɛ.naʒ/
Tham khảo
sửa- "empennage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)