Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
eminence
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɛ.mə.nənts/
Danh từ
sửa
eminence
/ˈɛ.mə.nənts/
Mô
đất
.
Sự
nổi tiếng
;
địa vị
cao
trọng
.
a man of
eminence
— người nổi tiếng
(
Eminence
)
Đức
giáo chủ
(tiếng xưng hô).
Tham khảo
sửa
"
eminence
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)