Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.bʁa.ze/

Ngoại động từ

sửa

embraser ngoại động từ /ɑ̃.bʁa.ze/

  1. (Văn học) Chiếu sáng rực.
  2. (Văn học) Nung đốt, làm nóng rực.
    Une puissante chaleur embrase les champs — một cái nóng ghê người nung đốt đồng ruộng
  3. (Nghĩa bóng) Kích động, làm cho háo hức.
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đốt cháy.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa