embraser
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɑ̃.bʁa.ze/
Ngoại động từ sửa
embraser ngoại động từ /ɑ̃.bʁa.ze/
- (Văn học) Chiếu sáng rực.
- (Văn học) Nung đốt, làm nóng rực.
- Une puissante chaleur embrase les champs — một cái nóng ghê người nung đốt đồng ruộng
- (Nghĩa bóng) Kích động, làm cho háo hức.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đốt cháy.
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "embraser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)