embitterment
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪm.ˈbɪ.tɜː.mənt/
Danh từ
sửaembitterment /ɪm.ˈbɪ.tɜː.mənt/
- Sự làm đắng.
- Sự làm cay đắng, sự làm chua xót; sự làm đau lòng.
- Sự làm quyết liệt, sự làm gay gắt; sự làm sâu sắc (lòng căm thù... ).
- Sự làm bực tức (ai).
Tham khảo
sửa- "embitterment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)