Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.ba.ʁa.se/

Ngoại động từ

sửa

embarrasser ngoại động từ /ɑ̃.ba.ʁa.se/

  1. Làm vướng, làm tắc, làm nghẽn.
    Embarrasser une rue — làm nghẽn đường phố
  2. Làm cho lúng túng, làm cho khó nghĩ.
    Votre question m’embarrasse — câu hỏi của anh làm cho tôi lúng túng
  3. Làm (cho) rắc rối.
    Embarrasser une affaire — làm rắc rối một việc
  4. (Y học) Làm (cho) rối loạn.
    Aliments qui embarrassent l’estomac — thức ăn làm rối loạn tiêu hóa

Tham khảo

sửa