Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
emballeur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.ba.lœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
emballeuse
/ɑ̃.ba.løz/
emballeuses
/ɑ̃.ba.løz/
Số nhiều
emballeuse
/ɑ̃.ba.løz/
emballeuses
/ɑ̃.ba.løz/
emballeur
/ɑ̃.ba.lœʁ/
Người
đóng
hàng
,
người
bọc
hàng
,
công nhân
bao bì
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Kẻ
đánh lừa
,
kẻ
nói
phượu
.
Tham khảo
sửa
"
emballeur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)