Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈlæs.tɪk/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

elastic /ɪ.ˈlæs.tɪk/

  1. Co giãn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đàn hồi; mềm dẻo.
  2. Nhún nhảy (bước đi... ).
  3. Bồng bột, bốc đồng.

Thành ngữ

sửa

Danh từ

sửa

elastic /ɪ.ˈlæs.tɪk/

  1. Dây chun, dây cao su.

Tham khảo

sửa