egress
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈi.ˌɡrɛs/
Hoa Kỳ | [ˈi.ˌɡrɛs] |
Danh từ
sửaegress /ˈi.ˌɡrɛs/
- Sự ra.
- Quyền ra vào.
- Con đường ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- (Địa lý,địa chất) Sự trồi ra trên mặt.
- kỹ egress of heat — sự toả nhiệt
Tham khảo
sửa- "egress", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)