Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
egotism
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈi.ɡə.ˌtɪ.zəm/
Danh từ
sửa
egotism
/ˈi.ɡə.ˌtɪ.zəm/
Thuyết
ta
là
nhất
,
thuyết
ta
là trên
hết
.
Tính
tự cao
tự
đại.
Tính
ích
kỷ
.
Tham khảo
sửa
"
egotism
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)