Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈi.ɡə.ˌtɪ.zəm/

Danh từ sửa

egotism /ˈi.ɡə.ˌtɪ.zəm/

  1. Thuyết tanhất, thuyết ta là trên hết.
  2. Tính tự cao tự đại.
  3. Tính ích kỷ.

Tham khảo sửa