Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈfɪ.ʃən.si/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

efficiency /ɪ.ˈfɪ.ʃən.si/

  1. Hiệu lực, hiệu quả.
  2. Năng lực, khả năng.
  3. Năng suất, hiệu suất.
    labour efficiency — năng suất lao động

Tham khảo

sửa