Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
efficiency
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪ.ˈfɪ.ʃən.si/
Hoa Kỳ
[ɪ.ˈfɪ.ʃən.si]
Danh từ
sửa
efficiency
/ɪ.ˈfɪ.ʃən.si/
Hiệu lực
,
hiệu quả
.
Năng lực
,
khả năng
.
Năng suất
,
hiệu suất
.
labour
efficiency
— năng suất lao động
Tham khảo
sửa
"
efficiency
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)