Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
economize
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌmɑɪz/
Ngoại động từ
sửa
economize
ngoại động từ
/.ˌmɑɪz/
Tiết kiệm
,
sử dụng
tối đa
,
sử dụng
tốt
nhất
(cái gì).
Nội động từ
sửa
economize
nội động từ
/.ˌmɑɪz/
Tiết kiệm
;
giảm
chi
.
Tham khảo
sửa
"
economize
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)