Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dynamic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɑɪ.ˈnæ.mɪk/
Hoa Kỳ
[dɑɪ.ˈnæ.mɪk]
Tính từ
sửa
dynamic
((cũng) dynamical)
/dɑɪ.ˈnæ.mɪk/
(
Thuộc
) Cơ động.
(
Thuộc
) Động
lực học
.
Năng
động,
năng nổ
,
sôi nổi
.
(
Y học
) (thuộc)
chức năng
.
Danh từ
sửa
dynamic
/dɑɪ.ˈnæ.mɪk/
Động
lực
.
Tham khảo
sửa
"
dynamic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)