dyke
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửadyke
- Đê, con đê (đi qua chỗ lội).
- Rãnh, hào, mương, sông đào.
- (Nghĩa bóng) Chướng ngại, sự ngăn cản, sự cản trở.
- (Ngành mỏ) , (địa lý, địa chất) đaicơ thể tường.
Ngoại động từ
sửadyke ngoại động từ
Tham khảo
sửa- "dyke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)