Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

dyke

  1. Đê, con đê (đi qua chỗ lội).
  2. Rãnh, hào, mương, sông đào.
  3. (Nghĩa bóng) Chướng ngại, sự ngăn cản, sự cản trở.
  4. (Ngành mỏ) , (địa lý, địa chất) đaicơ thể tường.

Ngoại động từ

sửa

dyke ngoại động từ

  1. Đắp đê, bảo vệ bằng đê.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đào hào quanh, đào rãnh quanh (cho thoát nước).

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)