Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Nội động từ

sửa

dwelt nội động từ dwelt

  1. (Thường + in, at, near, on) ở, ngụ, ở.
    to dwell in the country — ở nông thôn
  2. (+ on, upon) Dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại.
    to dwell on a note — nhìn lâu vào một nốt
    to dwell on someone's mistake — day đi day lại mãi một lỗi của ai
  3. Đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa).

Danh từ

sửa

dwelt

  1. (Kỹ thuật) Sự ngừng lại đều đặn (của máy).

Tham khảo

sửa