dwell
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdwɛɫ/
Hoa Kỳ | [ˈdwɛɫ] |
Nội động từ
sửadwell nội động từ dwelt /ˈdwɛɫ/
- (Thường + in, at, near, on) ở, sống ở, ngụ.
- to dwell in the country — ở nông thôn
- (+ on, upon) Dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại, nói đi nói lại.
- to dwell on a note — nhìn lâu vào một nốt
- to dwell on someone's mistake — day đi day lại mãi một lỗi của ai.
- Đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa).
Danh từ
sửadwell /ˈdwɛɫ/
- (Kỹ thuật) Sự ngừng lại đều đặn (của máy).
Tham khảo
sửa- "dwell", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)