Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
duplicity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dʊ.ˈplɪ.sə.ti/
Danh từ
sửa
duplicity
/dʊ.ˈplɪ.sə.ti/
Trò
hai
mắt
,
trò
hai mang
; sự
lừa dối
, sự ăn ở
hai lòng
.
Tính
nhị nguyên
,
tính
đôi,
tính
kép
.
Tham khảo
sửa
"
duplicity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)