Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA:
    • /djʊ.ˈplɪ.sɪ.təs/ (Anh)
    • /duː.ˈplɪ.sə.təs/, /djuː.ˈplɪ.sə.təs/ (Mỹ)
  Bắc California, Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

duplicitous (so sánh hơn more duplicitous, so sánh nhất most duplicitous)

  1. Hay lừa dối, hay ănhai lòng.

Đồng nghĩa

sửa

Từ liên hệ

sửa