duopoly
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /dʊ.ˈɑː.pə.li/
Danh từ sửa
duopoly /dʊ.ˈɑː.pə.li/
- Tình trạng thị trường do hai công ty độc quyền lũng đoạn.
Tham khảo sửa
- "duopoly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
duopoly /dʊ.ˈɑː.pə.li/