dunkel
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | dunkel |
gt | dunkelt | |
Số nhiều | dunkle | |
Cấp | so sánh | dunklere |
cao | dunklest |
dunkel
- Tối tăm, mù mịt, mờ.
- dunkeft lys
- Mập mờ, mơ hồ, không rõ, viễn vông.
- Jeg har en dunkel anelse om at jeg har sett ham før.
Tham khảo
sửa- "dunkel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)