Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdəm.pi/

Tính từ sửa

dumpy /ˈdəm.pi/

  1. Buồn, buồn bã, buồn nản, buồn chán.
  2. Lùn bè bè, chắc mập.

Danh từ sửa

dumpy /ˈdəm.pi/

  1. Giống lùn đumpi.

Tham khảo sửa