Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dumpy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdəm.pi/
Tính từ
sửa
dumpy
/ˈdəm.pi/
Buồn
,
buồn bã
,
buồn
nản
,
buồn
chán
.
Lùn
bè bè
,
chắc
mập
.
Danh từ
sửa
dumpy
/ˈdəm.pi/
Giống
gà
lùn
đumpi
.
Tham khảo
sửa
"
dumpy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)