Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít dublett dubletten
Số nhiều dubletter dublettene

dublett

  1. Bản sao, phó bản.
    Jeg har en dublett av denne boken.
  2. Hai phòng ngủ riêng biệt nhưng cùng sử dụng chung phòng khách, nhà bếp, nhà.
  3. Tắm v. v. . .
    På studenthjemmet har vi flere dubletter.

Tham khảo

sửa