Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈduː.əl/

Tính từ sửa

dual /ˈduː.əl/

  1. Hai, lưỡng, kép, đôi; hai mặt; gấp đôi; tay đôi.
    dual ownership — quyền sở hữu tay đôi
    dual control — sự điều khiển tay đôi
  2. (Ngôn ngữ học) Đôi.
  3. (Toán học) Đối ngẫu.
    dual theorem — định lý đối ngẫu

Danh từ sửa

dual (ngôn ngữ học) /ˈduː.əl/

  1. Số đôi.
  2. Từ thuộc số đôi.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

dual

  1. Đối ngẫu.

Tham khảo sửa