Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zu˧˧ tʰwiə̤n˨˩ju˧˥ tʰwiəŋ˧˧ju˧˧ tʰwiəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟu˧˥ tʰwiən˧˧ɟu˧˥˧ tʰwiən˧˧

Danh từ

sửa

du thuyền

  1. Thuyền, tàu nhỏ, chuyên dùng để đi du lịch.
    Đội 'du thuyền' chở khách du lịch trên sông.

Tham khảo

sửa