Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
drudgery
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdrədʒ.ri/
Danh từ
sửa
drudgery
/ˈdrədʒ.ri/
Công việc
vất vả
cực
nhọc
,
lao dịch
;
kiếp
nô lệ
,
kiếp
trâu ngựa
.
Tham khảo
sửa
"
drudgery
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)