Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dru
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Phó từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dʁy/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
dru
/dʁy/
drus
/dʁy/
Giống cái
drue
/dʁy/
drues
/dʁy/
dru
/dʁy/
Dày
,
rậm
,
mau
.
L’herbe
drue
— cỏ rậm
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Mạnh khỏe
.
Un petit drôle
dru
— đứa bé mạnh
Trái nghĩa
sửa
Clairsemé
,
rare
Faible
Phó từ
sửa
dru
/dʁy/
Dày
,
rậm
,
mau
.
Arbres plantés
dru
— cây trồng rậm
La pluie tombe
dru
— mưa mau hạt
Tham khảo
sửa
"
dru
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)