Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực dru
/dʁy/
drus
/dʁy/
Giống cái drue
/dʁy/
drues
/dʁy/

dru /dʁy/

  1. Dày, rậm, mau.
    L’herbe drue — cỏ rậm
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Mạnh khỏe.
    Un petit drôle dru — đứa bé mạnh

Trái nghĩa

sửa

Phó từ

sửa

dru /dʁy/

  1. Dày, rậm, mau.
    Arbres plantés dru — cây trồng rậm
    La pluie tombe dru — mưa mau hạt

Tham khảo

sửa