Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
drossy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdrɑː.si/
Tính từ
sửa
drossy
/ˈdrɑː.si/
Có
xỉ
, đầy
cứt sắt
.
Có
lẫn
những
cái
nhơ bẩn
.
Đầy
rác rưởi
, đầy
cặn bã
;
vô giá trị
.
Tham khảo
sửa
"
drossy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)