Tiếng Anh

sửa
 
drawer

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdrɔ.ər/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

drawer /ˈdrɔ.ər/

  1. Người kéo; người nhổ (răng).
  2. Người lính (séc... ).
  3. Người vẽ.
  4. (Từ cổ,nghĩa cổ) Người trích rượu (chuyên lấy rượu, bia ở thùng ra, trong các quán rượu).
  5. Ngăn kéo.
    chest of drawers — tủ com mốt

Tham khảo

sửa