drawer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdrɔ.ər/
Hoa Kỳ | [ˈdrɔ.ər] |
Danh từ
sửadrawer /ˈdrɔ.ər/
- Người kéo; người nhổ (răng).
- Người lính (séc... ).
- Người vẽ.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Người trích rượu (chuyên lấy rượu, bia ở thùng ra, trong các quán rượu).
- Ngăn kéo.
- chest of drawers — tủ com mốt
Tham khảo
sửa- "drawer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)