drastique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dʁas.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | drastique /dʁas.tik/ |
drastiques /dʁas.tik/ |
Giống cái | drastique /dʁas.tik/ |
drastiques /dʁas.tik/ |
drastique /dʁas.tik/
- Xổ, tẩy mạnh.
- Purgatif drastique — thuốc xổ
- (Kinh tế) Tài chính hà khắc.
- Mesures drastiques — biện pháp hà khắc
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
drastique /dʁas.tik/ |
drastiques /dʁas.tik/ |
drastique gđ /dʁas.tik/
Tham khảo
sửa- "drastique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)