drastic
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdræs.tɪk/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Hy Lạp cổ δραστικός (drasticos, “tích cực, có năng lực cao; xổ mạnh”), từ δράσις (drasis, “sức mạnh, hiệu lực”), từ δράω (drao, “làm, thực hiện”).
Tính từ
sửadrastic (so sánh hơn more drastic, so sánh nhất most drastic) /ˈdræs.tɪk/
- Tác động mạnh mẽ, quyết liệt.
- to take drastic measures — dùng những biện pháp quyết liệt
- (Y học) Xổ mạnh, tẩy mạnh.
Tham khảo
sửa- "drastic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)