Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dramatics
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/drə.ˈmæ.tɪks/
Danh từ
sửa
dramatics
số nhiều
dùng như số ít
/drə.ˈmæ.tɪks/
Nghệ thuật
kịch
;
nghệ thuật
tuồng
(cổ).
Kịch
ngoại
khoá
(ở các trường học).
Thái độ
kịch
;
vẻ
kịch
.
Tham khảo
sửa
"
dramatics
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)