Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
downfall
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdɑʊn.ˌfɔl/
Danh từ
sửa
downfall
/ˈdɑʊn.ˌfɔl/
Sự
trút
xuống
,
sự
đổ
xuống
(mưa... );
trận
mưa
như
trút
nước
.
Sự
sa sút
,
sự
suy vi
,
sự
suy sụp
.
Tham khảo
sửa
"
downfall
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)