Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɑʊn.ˌfɔl/

Danh từ

sửa

downfall /ˈdɑʊn.ˌfɔl/

  1. Sự trút xuống, sự đổ xuống (mưa... ); trận mưa như trút nước.
  2. Sự sa sút, sự suy vi, sự suy sụp.

Tham khảo

sửa