douter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /du.te/
Nội động từ
sửadouter nội động từ /du.te/
- Ngờ, nghi ngờ, không tin.
- Douter d’une doctrine — nghi ngờ một học thuyết
- Douter du succès — ngờ sự thành công
- Không chắc.
- Je doute qu’il vienne — tôi không chắc anh ấy sẽ đến
- ne douter de rien — không sợ khó khăn trở ngại, gan dạ xốc tới
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "douter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)