Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
douloureuse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/du.lu.ʁøz/
Tính từ
sửa
douloureuse
gc
/du.lu.ʁøz/
Xem
douloureux
Danh từ
sửa
douloureuse
gc
/du.lu.ʁøz/
(
Thân mật
)
Giấy
tính
tiền
ăn
(ở hiệu ăn);
phiếu
ghi
tiền
phải
trả
.
Tham khảo
sửa
"
douloureuse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)