douillet
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /du.jɛ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | douillet /du.jɛ/ |
douillets /du.jɛ/ |
Giống cái | douillette /du.jɛt/ |
douillettes /du.jɛt/ |
douillet /du.jɛ/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "douillet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)