Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực douillette
/du.jɛt/
douillettes
/du.jɛt/
Giống cái douillette
/du.jɛt/
douillettes
/du.jɛt/

douillette gc /du.jɛt/

  1. Xem douillet

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
douillette
/du.jɛt/
douillettes
/du.jɛt/

douillette gc /du.jɛt/

  1. Áo choàng bông (của trẻ em).
  2. Áo choàng (thầy tu).
  3. Ghế bành thấp.

Tham khảo

sửa