doucereux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /du.sʁø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | doucereux /du.sʁø/ |
doucereux /du.sʁø/ |
Giống cái | doucereuse /du.sʁøz/ |
doucereuses /du.sʁøz/ |
doucereux /du.sʁø/
- Nhạt.
- Vin doucereux — rượu nhạt
- Ngọt ngào đầu lưỡi, dịu dàng vờ.
- Doucereux personnage — con người dịu dàng vờ
- Voix doucereuse — giọng ngọt ngào đầu lưỡi
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "doucereux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)