double-header
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdə.bəl.ˈhɛ.dɜː/
Danh từ
sửadouble-header /ˈdə.bəl.ˈhɛ.dɜː/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Xe lửa hai đầu máy.
- Hai trận đấu liên tiếp trong một ngày (giữa hai đội hoặc bốn đội khác nhau).
Tham khảo
sửa- "double-header", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)