Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdə.bəl.ˈdɑ.ɪəd/

Tính từ

sửa

double-dyed /ˈdə.bəl.ˈdɑ.ɪəd/

  1. Nhuộm hai lần, nhuộm kỹ.
  2. (Từ lóng) Hết sức, đại, thâm căn cố đế.
    a double-dyed scoundrel — một tên vô lại thâm căn cố đế

Tham khảo

sửa