double-dyed
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdə.bəl.ˈdɑ.ɪəd/
Tính từ
sửadouble-dyed /ˈdə.bəl.ˈdɑ.ɪəd/
- Nhuộm hai lần, nhuộm kỹ.
- (Từ lóng) Hết sức, đại, thâm căn cố đế.
- a double-dyed scoundrel — một tên vô lại thâm căn cố đế
Tham khảo
sửa- "double-dyed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)